Có 3 kết quả:
dính • tánh • tính
Tổng nét: 8
Bộ: tâm 心 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰⺖生
Nét bút: 丶丶丨ノ一一丨一
Thương Hiệt: PHQM (心竹手一)
Unicode: U+6027
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tính
Âm Pinyin: xìng ㄒㄧㄥˋ
Âm Nhật (onyomi): セイ (sei), ショウ (shō)
Âm Nhật (kunyomi): さが (saga)
Âm Hàn: 성
Âm Quảng Đông: sing3
Âm Pinyin: xìng ㄒㄧㄥˋ
Âm Nhật (onyomi): セイ (sei), ショウ (shō)
Âm Nhật (kunyomi): さが (saga)
Âm Hàn: 성
Âm Quảng Đông: sing3
Tự hình 3
Dị thể 4
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
chân dính bùn; dính dáng; dính líu
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
tánh tình (tính tình)
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
tính tình; nam tính