Có 1 kết quả:

oán
Âm Nôm: oán
Tổng nét: 9
Bộ: tâm 心 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノフ丶フフ丶フ丶丶
Thương Hiệt: NUP (弓山心)
Unicode: U+6028
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: oán, uẩn
Âm Pinyin: yuàn ㄩㄢˋ, yùn ㄩㄣˋ
Âm Nhật (onyomi): エン (en), オン (on), ウン (un)
Âm Nhật (kunyomi): うら.む (ura.mu), うらみ (urami), うら.めしい (ura.meshii)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: jyun3

Tự hình 4

Dị thể 13

1/1

oán

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

oán giận