Có 2 kết quả:

nináy
Âm Nôm: ni, náy
Tổng nét: 8
Bộ: tâm 心 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丶丨フ一ノノフ
Thương Hiệt: PSP (心尸心)
Unicode: U+6029
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: ni
Âm Pinyin: ㄋㄧˊ
Âm Nhật (onyomi): ジ (ji)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: nei4

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 7

1/2

ni

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

ni (thẹn)

náy

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

áy náy