Âm Nôm: ni, náy Tổng nét: 8 Bộ: tâm 心 (+5 nét) Lục thư: hình thanh Hình thái: ⿰⺖尼 Nét bút: 丶丶丨フ一ノノフ Thương Hiệt: PSP (心尸心) Unicode: U+6029 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: ni Âm Pinyin: ní ㄋㄧˊ Âm Nhật (onyomi): ジ (ji) Âm Hàn: 니 Âm Quảng Đông: nei4