Có 4 kết quả:
quái • quảy • quấy • quế
Tổng nét: 8
Bộ: tâm 心 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺖圣
Nét bút: 丶丶丨フ丶一丨一
Thương Hiệt: PEG (心水土)
Unicode: U+602A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: quái
Âm Pinyin: guài ㄍㄨㄞˋ
Âm Nhật (onyomi): カイ (kai), ケ (ke)
Âm Nhật (kunyomi): あや.しい (aya.shii), あや.しむ (aya.shimu)
Âm Hàn: 괴
Âm Quảng Đông: gwaai3
Âm Pinyin: guài ㄍㄨㄞˋ
Âm Nhật (onyomi): カイ (kai), ケ (ke)
Âm Nhật (kunyomi): あや.しい (aya.shii), あや.しむ (aya.shimu)
Âm Hàn: 괴
Âm Quảng Đông: gwaai3
Tự hình 4
Dị thể 5
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
quái gở, tai quái
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
quảy xách
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
quấy phá
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
hồn ma bóng quế (hồn người chết)