Có 2 kết quả:
phất • phật
Tổng nét: 8
Bộ: tâm 心 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺖弗
Nét bút: 丶丶丨フ一フノ丨
Thương Hiệt: PLLN (心中中弓)
Unicode: U+602B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: bội, phật, phí
Âm Pinyin: bèi ㄅㄟˋ, fèi ㄈㄟˋ, fú ㄈㄨˊ
Âm Nhật (onyomi): フツ (futsu), ハイ (hai), ヒ (hi)
Âm Hàn: 비, 불
Âm Quảng Đông: fai3, fat6
Âm Pinyin: bèi ㄅㄟˋ, fèi ㄈㄟˋ, fú ㄈㄨˊ
Âm Nhật (onyomi): フツ (futsu), ハイ (hai), ヒ (hi)
Âm Hàn: 비, 불
Âm Quảng Đông: fai3, fat6
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
phảng phất
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
phật ý