Có 1 kết quả:

âu
Âm Nôm: âu
Tổng nét: 8
Bộ: tâm 心 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶丶丨フフ丶フノ
Thương Hiệt: PVIS (心女戈尸)
Unicode: U+602E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: u
Âm Quảng Đông: jau1

Tự hình 2

Chữ gần giống 5

Bình luận 0

1/1

âu

Từ điển Trần Văn Kiệm

âu sầu