Có 2 kết quả:
khiếp • khép
Tổng nét: 8
Bộ: tâm 心 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺖去
Nét bút: 丶丶丨一丨一フ丶
Thương Hiệt: PGI (心土戈)
Unicode: U+602F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: khiếp
Âm Pinyin: qiè ㄑㄧㄝˋ
Âm Nhật (onyomi): キョウ (kyō), コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): ひる.む (hiru.mu), おびえ.る (obie.ru), おじる (ojiru), おび.える (obi.eru), おそ.れる (oso.reru)
Âm Hàn: 겁
Âm Quảng Đông: hip3
Âm Pinyin: qiè ㄑㄧㄝˋ
Âm Nhật (onyomi): キョウ (kyō), コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): ひる.む (hiru.mu), おびえ.る (obie.ru), おじる (ojiru), おび.える (obi.eru), おそ.れる (oso.reru)
Âm Hàn: 겁
Âm Quảng Đông: hip3
Tự hình 3
Dị thể 1
Chữ gần giống 6
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
khiếp sợ
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
khép nép