Có 2 kết quả:
hoảng • hoảnh
Âm Nôm: hoảng, hoảnh
Tổng nét: 8
Bộ: tâm 心 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺖兄
Nét bút: 丶丶丨丨フ一ノフ
Thương Hiệt: PRHU (心口竹山)
Unicode: U+6033
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 8
Bộ: tâm 心 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺖兄
Nét bút: 丶丶丨丨フ一ノフ
Thương Hiệt: PRHU (心口竹山)
Unicode: U+6033
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: hoảng
Âm Pinyin: huǎng ㄏㄨㄤˇ
Âm Nhật (onyomi): キョウ (kyō), チュツ (chutsu), シュツ (shutsu)
Âm Nhật (kunyomi): くる.う (kuru.u)
Âm Hàn: 황
Âm Quảng Đông: fong2, fong3
Âm Pinyin: huǎng ㄏㄨㄤˇ
Âm Nhật (onyomi): キョウ (kyō), チュツ (chutsu), シュツ (shutsu)
Âm Nhật (kunyomi): くる.う (kuru.u)
Âm Hàn: 황
Âm Quảng Đông: fong2, fong3
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 3
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
hoảng sợ
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
ráo hoảnh