Có 3 kết quả:
chuật • truật • truột
Tổng nét: 8
Bộ: tâm 心 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺖术
Nét bút: 丶丶丨一丨ノ丶丶
Thương Hiệt: PIJC (心戈十金)
Unicode: U+6035
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: truật
Âm Pinyin: chù ㄔㄨˋ
Âm Nhật (onyomi): チュツ (chutsu), シュツ (shutsu), シュチ (shuchi)
Âm Nhật (kunyomi): おそ.れる (oso.reru)
Âm Quảng Đông: zeot1
Âm Pinyin: chù ㄔㄨˋ
Âm Nhật (onyomi): チュツ (chutsu), シュツ (shutsu), シュチ (shuchi)
Âm Nhật (kunyomi): おそ.れる (oso.reru)
Âm Quảng Đông: zeot1
Tự hình 2
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
chuật chích (e ngại)
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
(Chưa có giải nghĩa)
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
truột tay