Có 3 kết quả:
nhẩm • nhậm • nhắm
Tổng nét: 10
Bộ: tâm 心 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱任心
Nét bút: ノ丨ノ一丨一丶フ丶丶
Thương Hiệt: OGP (人土心)
Unicode: U+6041
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: nhẫm
Âm Pinyin: nèn ㄋㄣˋ, nín ㄋㄧㄣˊ, rèn ㄖㄣˋ
Âm Nhật (onyomi): イン (in), ジン (jin), ニン (nin)
Âm Hàn: 임
Âm Quảng Đông: jam6
Âm Pinyin: nèn ㄋㄣˋ, nín ㄋㄧㄣˊ, rèn ㄖㄣˋ
Âm Nhật (onyomi): イン (in), ジン (jin), ニン (nin)
Âm Hàn: 임
Âm Quảng Đông: jam6
Tự hình 3
Dị thể 3
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
tính nhẩm
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
nhậm thời (thời đó)
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
nhắm trúng đích