Có 1 kết quả:
tuân
Tổng nét: 9
Bộ: tâm 心 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺖旬
Nét bút: 丶丶丨ノフ丨フ一一
Thương Hiệt: PPA (心心日)
Unicode: U+6042
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tuân
Âm Pinyin: xún ㄒㄩㄣˊ
Âm Nhật (onyomi): ジュン (jun), シュン (shun)
Âm Nhật (kunyomi): まこと (makoto)
Âm Hàn: 순, 준
Âm Quảng Đông: seon1
Âm Pinyin: xún ㄒㄩㄣˊ
Âm Nhật (onyomi): ジュン (jun), シュン (shun)
Âm Nhật (kunyomi): まこと (makoto)
Âm Hàn: 순, 준
Âm Quảng Đông: seon1
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 5
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
tuân (lòng tin; khiếp sợ)