Có 1 kết quả:
thị
Tổng nét: 9
Bộ: tâm 心 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺖寺
Nét bút: 丶丶丨一丨一一丨丶
Thương Hiệt: PGDI (心土木戈)
Unicode: U+6043
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: thị
Âm Pinyin: shì ㄕˋ
Âm Nhật (onyomi): ジ (ji), シ (shi)
Âm Nhật (kunyomi): たの.む (tano.mu)
Âm Hàn: 시
Âm Quảng Đông: ci5
Âm Pinyin: shì ㄕˋ
Âm Nhật (onyomi): ジ (ji), シ (shi)
Âm Nhật (kunyomi): たの.む (tano.mu)
Âm Hàn: 시
Âm Quảng Đông: ci5
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
(Chưa có giải nghĩa)