Có 1 kết quả:
hằng
Tổng nét: 9
Bộ: tâm 心 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰⺖亙
Nét bút: 丶丶丨一丨フ丶丶一
Thương Hiệt: PMBM (心一月一)
Unicode: U+6046
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: cắng, hằng
Âm Pinyin: héng ㄏㄥˊ
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): つね.に (tsune.ni)
Âm Hàn: 항
Âm Quảng Đông: hang4
Âm Pinyin: héng ㄏㄥˊ
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): つね.に (tsune.ni)
Âm Hàn: 항
Âm Quảng Đông: hang4
Tự hình 6
Dị thể 5
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
hằng tâm; hằng tinh