Có 1 kết quả:

hằng
Âm Nôm: hằng
Tổng nét: 9
Bộ: tâm 心 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丶丶丨一丨フ丶丶一
Thương Hiệt: PMBM (心一月一)
Unicode: U+6046
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: cắng, hằng
Âm Pinyin: héng ㄏㄥˊ
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): つね.に (tsune.ni)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: hang4

Tự hình 6

Dị thể 5

1/1

hằng

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

hằng tâm; hằng tinh