Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tra theo âm Hán Việt
Tổng nét: 9
Bộ: tâm 心 (+6 nét)
Hình thái: ⿰⺖牟
Nét bút: 丶丶丨フ丶ノ一一丨
Thương Hiệt: PIHQ (心戈竹手)
Unicode: U+6048
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: tâm 心 (+6 nét)
Hình thái: ⿰⺖牟
Nét bút: 丶丶丨フ丶ノ一一丨
Thương Hiệt: PIHQ (心戈竹手)
Unicode: U+6048
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: mâu
Âm Nhật (onyomi): ボウ (bō), ム (mu)
Âm Nhật (kunyomi): むさぼりおしむ (musaborioshimu)
Âm Hàn: 모
Âm Nhật (onyomi): ボウ (bō), ム (mu)
Âm Nhật (kunyomi): むさぼりおしむ (musaborioshimu)
Âm Hàn: 모
Tự hình 1
Chữ gần giống 1
Bình luận 0