Có 1 kết quả:
chỉ
Âm Nôm: chỉ
Tổng nét: 9
Bộ: tâm 心 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺖旨
Nét bút: 丶丶丨ノフ丨フ一一
Thương Hiệt: PPA (心心日)
Unicode: U+6049
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 9
Bộ: tâm 心 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺖旨
Nét bút: 丶丶丨ノフ丨フ一一
Thương Hiệt: PPA (心心日)
Unicode: U+6049
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: chỉ
Âm Pinyin: zhǐ ㄓˇ
Âm Nhật (onyomi): シ (shi)
Âm Nhật (kunyomi): こころ (kokoro)
Âm Quảng Đông: zi2
Âm Pinyin: zhǐ ㄓˇ
Âm Nhật (onyomi): シ (shi)
Âm Nhật (kunyomi): こころ (kokoro)
Âm Quảng Đông: zi2
Tự hình 1
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
chiếu chỉ, thánh chỉ; ý chỉ