Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: hiếp, híp
Tổng nét: 9
Bộ: tâm 心 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺖劦
Nét bút: 丶丶丨フノフノフノ
Thương Hiệt: PKSS (心大尸尸)
Unicode: U+604A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 9
Bộ: tâm 心 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺖劦
Nét bút: 丶丶丨フノフノフノ
Thương Hiệt: PKSS (心大尸尸)
Unicode: U+604A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: hiệp
Âm Pinyin: xié ㄒㄧㄝˊ
Âm Nhật (onyomi): キョウ (kyō)
Âm Nhật (kunyomi): あわ.せる (awa.seru), かな.う (kana.u)
Âm Hàn: 협
Âm Quảng Đông: hip3
Âm Pinyin: xié ㄒㄧㄝˊ
Âm Nhật (onyomi): キョウ (kyō)
Âm Nhật (kunyomi): あわ.せる (awa.seru), かな.う (kana.u)
Âm Hàn: 협
Âm Quảng Đông: hip3
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 3
Bình luận 0