Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 9
Bộ: tâm 心 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丶丨ノ丶一フノ丶
Thương Hiệt: PLMO (心中一人)
Unicode: U+604C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: dao, khiêu, thiêu
Âm Pinyin: tiāo ㄊㄧㄠ
Âm Nhật (onyomi): チョウ (chō), ヨウ (yō)
Âm Nhật (kunyomi): うす.い (usu.i)
Âm Quảng Đông: tiu1

Tự hình 1

Dị thể 1