Có 1 kết quả:

hằng
Âm Nôm: hằng
Tổng nét: 9
Bộ: tâm 心 (+6 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丶丶丨一丨フ一一一
Thương Hiệt: PMAM (心一日一)
Unicode: U+6052
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: cắng, hằng
Âm Pinyin: héng ㄏㄥˊ
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): つね (tsune), つねに (tsuneni)
Âm Hàn: ,
Âm Quảng Đông: hang4

Tự hình 2

Dị thể 6

Chữ gần giống 6

1/1

hằng

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

hằng tâm; hằng tinh