Âm Nôm: tây Tổng nét: 9 Bộ: tâm 心 (+6 nét) Lục thư: hình thanh Hình thái: ⿰⺖西 Nét bút: 丶丶丨一丨フノフ一 Thương Hiệt: PMCW (心一金田) Unicode: U+6053 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tây, tê Âm Quan thoại: xī ㄒㄧ Âm Quảng Đông: sai1