Có 1 kết quả:
thứ
Tổng nét: 10
Bộ: tâm 心 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱如心
Nét bút: フノ一丨フ一丶フ丶丶
Thương Hiệt: VRP (女口心)
Unicode: U+6055
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: thứ
Âm Pinyin: shù ㄕㄨˋ
Âm Nhật (onyomi): ジョ (jo), ショ (sho)
Âm Nhật (kunyomi): ゆる.す (yuru.su)
Âm Hàn: 서
Âm Quảng Đông: syu3
Âm Pinyin: shù ㄕㄨˋ
Âm Nhật (onyomi): ジョ (jo), ショ (sho)
Âm Nhật (kunyomi): ゆる.す (yuru.su)
Âm Hàn: 서
Âm Quảng Đông: syu3
Tự hình 3
Dị thể 2
Chữ gần giống 3
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
khoan thứ