Có 3 kết quả:
khoa • khoe • khoé
Âm Nôm: khoa, khoe, khoé
Tổng nét: 9
Bộ: tâm 心 (+6 nét)
Hình thái: ⿰⺖夸
Nét bút: 丶丶丨一ノ丶一一フ
Thương Hiệt: PKMS (心大一尸)
Unicode: U+6057
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 9
Bộ: tâm 心 (+6 nét)
Hình thái: ⿰⺖夸
Nét bút: 丶丶丨一ノ丶一一フ
Thương Hiệt: PKMS (心大一尸)
Unicode: U+6057
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Nhật (onyomi): コ (ko), ク (ku), カ (ka), ケ (ke)
Âm Nhật (kunyomi): おそ.れる (oso.reru), うれ.える (ure.eru), ほこ.る (hoko.ru)
Âm Nhật (kunyomi): おそ.れる (oso.reru), うれ.える (ure.eru), ほこ.る (hoko.ru)
Tự hình 1
Chữ gần giống 7
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
(Chưa có giải nghĩa)
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
khoe khoang
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
mánh khoé