Có 1 kết quả:

dạng
Âm Nôm: dạng
Tổng nét: 10
Bộ: tâm 心 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: 𦍌
Nét bút: 丶ノ一一丨一丶フ丶丶
Thương Hiệt: TGP (廿土心)
Unicode: U+6059
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: dạng
Âm Pinyin: yàng ㄧㄤˋ
Âm Nhật (onyomi): ヨウ (yō)
Âm Nhật (kunyomi): つつが.ない (tsutsuga.nai)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: joeng6

Tự hình 3

1/1

dạng

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

vô dạng (khoẻ mạnh)