Có 2 kết quả:

huệkhuê
Âm Nôm: huệ, khuê
Tổng nét: 10
Bộ: tâm 心 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨一一丨一丶フ丶丶
Thương Hiệt: GGP (土土心)
Unicode: U+605A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: huệ, khuể
Âm Pinyin: huì ㄏㄨㄟˋ
Âm Nhật (onyomi): イ (i)
Âm Nhật (kunyomi): いか.る (ika.ru)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: wai6

Tự hình 2

Dị thể 2

1/2

huệ

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

huệ phẫn (giận)

khuê

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)