Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 10
Bộ: tâm 心 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一一一丨フノ丶フ丶丶
Thương Hiệt: QHP (手竹心)
Unicode: U+605D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: kiết
Âm Pinyin: jiá ㄐㄧㄚˊ
Âm Nhật (onyomi): カイ (kai), カツ (katsu), ケチ (kechi)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: aat3, gaat1, gaat3

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 1