Có 1 kết quả:

khôi
Âm Nôm: khôi
Tổng nét: 9
Bộ: tâm 心 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丶丨一ノ丶ノノ丶
Thương Hiệt: PKF (心大火)
Unicode: U+6062
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: khôi
Âm Pinyin: huī ㄏㄨㄟ
Âm Nhật (onyomi): カイ (kai), ケ (ke)
Âm Nhật (kunyomi): ひろ.い (hiro.i)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: fui1

Tự hình 4

Dị thể 5

Chữ gần giống 2

1/1

khôi

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

khôi phục