Có 2 kết quả:

thưtứ
Âm Nôm: thư, tứ
Tổng nét: 10
Bộ: tâm 心 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶一ノフノ丶丶フ丶丶
Thương Hiệt: IOP (戈人心)
Unicode: U+6063
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: thư, tứ
Âm Pinyin: , ㄗˋ
Âm Nhật (onyomi): シ (shi)
Âm Nhật (kunyomi): ほしいまま (hoshiimama)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: ci3, zi1, zi3

Tự hình 2

Dị thể 2

1/2

thư

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

thư (tha hồ)

tứ

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

tứ (tha hồ)