Có 1 kết quả:
nục
Tổng nét: 10
Bộ: tâm 心 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱而心
Nét bút: 一ノ丨フ丨丨丶フ丶丶
Thương Hiệt: MBP (一月心)
Unicode: U+6067
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: nục
Âm Pinyin: nǜ , nù ㄋㄨˋ
Âm Nhật (onyomi): ジク (jiku), ニク (niku), ジョク (joku), ニョク (nyoku)
Âm Nhật (kunyomi): はじ.る (haji.ru)
Âm Quảng Đông: nuk1, nuk6
Âm Pinyin: nǜ , nù ㄋㄨˋ
Âm Nhật (onyomi): ジク (jiku), ニク (niku), ジョク (joku), ニョク (nyoku)
Âm Nhật (kunyomi): はじ.る (haji.ru)
Âm Quảng Đông: nuk1, nuk6
Tự hình 2
Dị thể 4
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
chín nục, béo nục