Có 4 kết quả:
giận • hận • hằn • hờn
Tổng nét: 9
Bộ: tâm 心 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺖艮
Nét bút: 丶丶丨フ一一フノ丶
Thương Hiệt: PAV (心日女)
Unicode: U+6068
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: hận
Âm Pinyin: hèn ㄏㄣˋ
Âm Nhật (onyomi): コン (kon)
Âm Nhật (kunyomi): うら.む (ura.mu), うら.めしい (ura.meshii)
Âm Hàn: 한
Âm Quảng Đông: han6
Âm Pinyin: hèn ㄏㄣˋ
Âm Nhật (onyomi): コン (kon)
Âm Nhật (kunyomi): うら.む (ura.mu), うら.めしい (ura.meshii)
Âm Hàn: 한
Âm Quảng Đông: han6
Tự hình 3
Dị thể 2
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
giận dữ, nổi giận; oán giận
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
hận thù, oán hận
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
hằn học, thù hằn
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
căm hờn, oán hờn