Có 2 kết quả:

ânơn
Âm Nôm: ân, ơn
Tổng nét: 10
Bộ: tâm 心 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一ノ丶一丶フ丶丶
Thương Hiệt: WKP (田大心)
Unicode: U+6069
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: ân
Âm Pinyin: ēn ㄜㄋ
Âm Nhật (onyomi): オン (on)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: jan1

Tự hình 4

Dị thể 2

1/2

ân

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

ân trời

ơn

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

làm ơn