Âm Nôm: ân, ơn Tổng nét: 10 Bộ: tâm 心 (+6 nét) Lục thư: hình thanh & hội ý Hình thái: ⿱因心 Nét bút: 丨フ一ノ丶一丶フ丶丶 Thương Hiệt: WKP (田大心) Unicode: U+6069 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: ân Âm Pinyin: ēn ㄜㄋ Âm Nhật (onyomi): オン (on) Âm Hàn: 은 Âm Quảng Đông: jan1