Có 2 kết quả:
điềm • đềm
Tổng nét: 9
Bộ: tâm 心 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺖舌
Nét bút: 丶丶丨ノ一丨丨フ一
Thương Hiệt: PHJR (心竹十口)
Unicode: U+606C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: điềm
Âm Pinyin: tián ㄊㄧㄢˊ
Âm Nhật (onyomi): テン (ten)
Âm Nhật (kunyomi): やすら.く (yasura.ku), やす.い (yasu.i)
Âm Hàn: 념
Âm Quảng Đông: tim4, tim5
Âm Pinyin: tián ㄊㄧㄢˊ
Âm Nhật (onyomi): テン (ten)
Âm Nhật (kunyomi): やすら.く (yasura.ku), やす.い (yasu.i)
Âm Hàn: 념
Âm Quảng Đông: tim4, tim5
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
điềm đạm, điềm tĩnh; điềm nhiên
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
êm đềm