Có 1 kết quả:

cung
Âm Nôm: cung
Tổng nét: 10
Bộ: tâm 心 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨一ノ丶丨丶丶丶
Thương Hiệt: TCP (廿金心)
Unicode: U+606D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: cung
Âm Pinyin: gōng ㄍㄨㄥ
Âm Nhật (onyomi): キョウ (kyō)
Âm Nhật (kunyomi): うやうや.しい (uyauya.shii)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: gung1

Tự hình 4

Dị thể 1

1/1

cung

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cung chúc, cung kính