Có 1 kết quả:
tức
Tổng nét: 10
Bộ: tâm 心 (+6 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿱自心
Nét bút: ノ丨フ一一一丶フ丶丶
Thương Hiệt: HUP (竹山心)
Unicode: U+606F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tức
Âm Pinyin: xī ㄒㄧ
Âm Nhật (onyomi): ソク (soku)
Âm Nhật (kunyomi): いき (iki)
Âm Hàn: 식
Âm Quảng Đông: sik1
Âm Pinyin: xī ㄒㄧ
Âm Nhật (onyomi): ソク (soku)
Âm Nhật (kunyomi): いき (iki)
Âm Hàn: 식
Âm Quảng Đông: sik1
Tự hình 6
Dị thể 2
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
tin tức