Có 1 kết quả:

khấn
Âm Nôm: khấn
Tổng nét: 10
Bộ: tâm 心 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フ一一フノ丶丶フ丶丶
Thương Hiệt: AVP (日女心)
Unicode: U+6073
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: khẩn
Âm Pinyin: kěn ㄎㄣˇ
Âm Quảng Đông: han2

Tự hình 2

Dị thể 6

1/1

khấn

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

khấn khứa, khấn vái