Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
đứcTổng nét: 10
Bộ:
tâm 心 (+6 nét)
Hình thái:
⿳亠日心Nét bút:
丶一丨フ一一丶フ丶丶Thương Hiệt: YAP (卜日心)
Unicode:
U+6074Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận