Có 1 kết quả:

đỗng
Âm Nôm: đỗng
Tổng nét: 9
Bộ: tâm 心 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丶丶丨一一フ丶フノ
Thương Hiệt: PMIS (心一戈尸)
Unicode: U+6078
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: đỗng
Âm Pinyin: tòng ㄊㄨㄥˋ
Âm Quảng Đông: dung6

Tự hình 2

Dị thể 3

1/1

đỗng

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

đỗng khấp (rất thảm)