Có 1 kết quả:

trắc
Âm Nôm: trắc
Tổng nét: 9
Bộ: tâm 心 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丶丨丨フノ丶丨丨
Thương Hiệt: PBON (心月人弓)
Unicode: U+607B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: trắc
Âm Pinyin: ㄘㄜˋ
Âm Quảng Đông: cak1

Tự hình 2

Dị thể 3

Bình luận 0

1/1

trắc

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

trắc ẩn