Có 3 kết quả:

mangmàngmường
Âm Nôm: mang, màng, mường
Tổng nét: 9
Bộ: tâm 心 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丶丨一丨丨丶一フ
Thương Hiệt: PTYV (心廿卜女)
Unicode: U+607E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

1/3

mang

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

hoang mang, mang mác

màng

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

mơ màng

mường

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

mường tượng