Có 3 kết quả:
mang • màng • mường
Âm Nôm: mang, màng, mường
Tổng nét: 9
Bộ: tâm 心 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺖芒
Nét bút: 丶丶丨一丨丨丶一フ
Thương Hiệt: PTYV (心廿卜女)
Unicode: U+607E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 9
Bộ: tâm 心 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺖芒
Nét bút: 丶丶丨一丨丨丶一フ
Thương Hiệt: PTYV (心廿卜女)
Unicode: U+607E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: mang
Âm Nhật (onyomi): ボウ (bō), モウ (mō)
Âm Nhật (kunyomi): いそが.しい (isoga.shii), せわ.しい (sewa.shii), おそ.れる (oso.reru), うれ.える (ure.eru)
Âm Quảng Đông: mong4
Âm Nhật (onyomi): ボウ (bō), モウ (mō)
Âm Nhật (kunyomi): いそが.しい (isoga.shii), せわ.しい (sewa.shii), おそ.れる (oso.reru), うれ.える (ure.eru)
Âm Quảng Đông: mong4
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
hoang mang, mang mác
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
mơ màng
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
mường tượng