Có 3 kết quả:

quenquyênquên
Âm Nôm: quen, quyên, quên
Tổng nét: 10
Bộ: tâm 心 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丶丨丨フ一丨フ一一
Thương Hiệt: PRB (心口月)
Unicode: U+6081
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: quyên
Âm Pinyin: juān ㄐㄩㄢ, juàn ㄐㄩㄢˋ, yuān ㄩㄢ
Âm Nhật (onyomi): エン (en), ケン (ken)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: gyun1, gyun3

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 4

1/3

quen

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

quen biết

quyên

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

quyên (tức giận)

quên

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

quên ơn