Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 10
Bộ: tâm 心 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺖困
Nét bút: 丶丶丨丨フ一丨ノ丶一
Thương Hiệt: PWD (心田木)
Unicode: U+6083
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: tâm 心 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺖困
Nét bút: 丶丶丨丨フ一丨ノ丶一
Thương Hiệt: PWD (心田木)
Unicode: U+6083
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: khổn
Âm Pinyin: kǔn ㄎㄨㄣˇ
Âm Nhật (onyomi): コン (kon)
Âm Nhật (kunyomi): まごころ (magokoro)
Âm Hàn: 곤
Âm Quảng Đông: kwan2
Âm Pinyin: kǔn ㄎㄨㄣˇ
Âm Nhật (onyomi): コン (kon)
Âm Nhật (kunyomi): まごころ (magokoro)
Âm Hàn: 곤
Âm Quảng Đông: kwan2
Tự hình 2
Chữ gần giống 5
Bình luận 0