Có 5 kết quả:

tiêutiếutiễutẹotịu
Âm Nôm: tiêu, tiếu, tiễu, tẹo, tịu
Tổng nét: 10
Bộ: tâm 心 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丶丨丨丶ノ丨フ一一
Thương Hiệt: PFB (心火月)
Unicode: U+6084
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: thiểu, tiễu
Âm Pinyin: qiāo ㄑㄧㄠ, qiǎo ㄑㄧㄠˇ
Âm Nhật (onyomi): ショウ (shō)
Âm Nhật (kunyomi): うれ.える (ure.eru)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: ciu2, ciu5

Tự hình 3

Dị thể 1

Chữ gần giống 6

Bình luận 0

1/5

tiêu

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

tiêu điều

tiếu

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

xem tiều

tiễu

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

tiễu (lặng lẽ)

tẹo

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

lẹo tẹo mãi (theo đuôi)

tịu

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

tằng tịu