Âm Nôm: duyệt, dột Tổng nét: 10 Bộ: tâm 心 (+7 nét) Lục thư: hình thanh & hội ý Hình thái: ⿰⺖兌 Nét bút: 丶丶丨ノ丶丨フ一ノフ Thương Hiệt: PCRU (心金口山) Unicode: U+6085 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: duyệt Âm Quan thoại: yuè ㄩㄝˋ Âm Hàn: 열 Âm Quảng Đông: jyut6