Có 4 kết quả:
dứt • tạt • tất • tắt
Tổng nét: 11
Bộ: tâm 心 (+7 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿱釆心
Nét bút: ノ丶ノ一丨ノ丶丶フ丶丶
Thương Hiệt: HDP (竹木心)
Unicode: U+6089
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tất
Âm Pinyin: xī ㄒㄧ
Âm Nhật (onyomi): シツ (shitsu), シチ (shichi)
Âm Nhật (kunyomi): つ.きる (tsu.kiru), ことごと (kotogoto), ことごと.く (kotogoto.ku), つ.くす (tsu.kusu), つぶさ.に (tsubusa.ni)
Âm Hàn: 실
Âm Quảng Đông: sik1
Âm Pinyin: xī ㄒㄧ
Âm Nhật (onyomi): シツ (shitsu), シチ (shichi)
Âm Nhật (kunyomi): つ.きる (tsu.kiru), ことごと (kotogoto), ことごと.く (kotogoto.ku), つ.くす (tsu.kusu), つぶさ.に (tsubusa.ni)
Âm Hàn: 실
Âm Quảng Đông: sik1
Tự hình 4
Dị thể 8
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
chấm dứt; dấm dứt; dứt điểm
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
tạt vào
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
tất tâm, tất lực
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
đường tắt