Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: chít, trết, triết, trít
Tổng nét: 11
Bộ: tâm 心 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一ノノ一丨丶フ丶丶
Thương Hiệt: QLP (手中心)
Unicode: U+608A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: triết
Âm Pinyin: zhé ㄓㄜˊ
Âm Nhật (onyomi): テツ (tetsu), テチ (techi)
Âm Nhật (kunyomi): うやま.う (uyama.u)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: zit3

Tự hình 3

Dị thể 1