Có 3 kết quả:
đẫy • đẽ • đễ
Tổng nét: 10
Bộ: tâm 心 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰⺖弟
Nét bút: 丶丶丨丶ノフ一フ丨ノ
Thương Hiệt: PCNH (心金弓竹)
Unicode: U+608C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: để
Âm Pinyin: tì ㄊㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): テイ (tei), ダイ (dai)
Âm Hàn: 제
Âm Quảng Đông: dai6, tai5
Âm Pinyin: tì ㄊㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): テイ (tei), ダイ (dai)
Âm Hàn: 제
Âm Quảng Đông: dai6, tai5
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 10
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
vai vác đẫy (túi lớn)
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
đẹp đẽ
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
hiếu đễ