Có 1 kết quả:
hãn
Tổng nét: 10
Bộ: tâm 心 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺖旱
Nét bút: 丶丶丨丨フ一一一一丨
Thương Hiệt: PAMJ (心日一十)
Unicode: U+608D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: hãn
Âm Pinyin: hàn ㄏㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): カン (kan)
Âm Nhật (kunyomi): たけし (takeshi), あらし (arashi)
Âm Hàn: 한
Âm Quảng Đông: hon5, hon6
Âm Pinyin: hàn ㄏㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): カン (kan)
Âm Nhật (kunyomi): たけし (takeshi), あらし (arashi)
Âm Hàn: 한
Âm Quảng Đông: hon5, hon6
Tự hình 3
Dị thể 2
Chữ gần giống 4
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
hung hãn