Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 10
Bộ: tâm 心 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶丶丨ノ一丨一丨フ一
Thương Hiệt: PHGR (心竹土口)
Unicode: U+608E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Tự hình 1

Chữ gần giống 4