Có 2 kết quả:

bỏbố
Âm Nôm: bỏ, bố
Tổng nét: 10
Bộ: tâm 心 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶丶丨一丨フ一一丨丶
Thương Hiệt: XPIJB (重心戈十月)
Unicode: U+6091
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Tự hình 2

Dị thể 1

1/2

bỏ

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

ghét bỏ; bỏ qua

bố

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)