Có 1 kết quả:

ấp
Âm Nôm: ấp
Tổng nét: 10
Bộ: tâm 心 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丶丨丨フ一フ丨一フ
Thương Hiệt: PRAU (心口日山)
Unicode: U+6092
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: ấp
Âm Pinyin: ㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): ユウ (yū)
Âm Nhật (kunyomi): ふさ.ぐ (fusa.gu), うれ.える (ure.eru)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: jap1

Tự hình 2

Dị thể 1

1/1

ấp

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

ấp bất lạc (lo lắng không yên)