Có 3 kết quả:

húihốimủi
Âm Nôm: húi, hối, mủi
Tổng nét: 10
Bộ: tâm 心 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丶丨ノ一フフ丶一丶
Thương Hiệt: POWY (心人田卜)
Unicode: U+6094
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hối
Âm Pinyin: huǐ ㄏㄨㄟˇ
Âm Nhật (onyomi): カイ (kai)
Âm Nhật (kunyomi): く.いる (ku.iru), く.やむ (ku.yamu), くや.しい (kuya.shii)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: fui3

Tự hình 4

Dị thể 3

Chữ gần giống 12

Bình luận 0

1/3

húi

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

lúi húi

hối

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

hối cải, hối hận

mủi

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

mủi lòng