Có 1 kết quả:
bội
Tổng nét: 10
Bộ: tâm 心 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺖孛
Nét bút: 丶丶丨一丨丶フフ丨一
Thương Hiệt: PJBD (心十月木)
Unicode: U+6096
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: bội, bột
Âm Pinyin: bèi ㄅㄟˋ, bó ㄅㄛˊ
Âm Nhật (onyomi): ハイ (hai), ボツ (botsu)
Âm Nhật (kunyomi): もと.る (moto.ru)
Âm Hàn: 패, 발
Âm Quảng Đông: bui3, bui6
Âm Pinyin: bèi ㄅㄟˋ, bó ㄅㄛˊ
Âm Nhật (onyomi): ハイ (hai), ボツ (botsu)
Âm Nhật (kunyomi): もと.る (moto.ru)
Âm Hàn: 패, 발
Âm Quảng Đông: bui3, bui6
Tự hình 2
Dị thể 9
Chữ gần giống 5
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
bội bạc; bội ước